Có 1 kết quả:

半生不熟 bàn shēng bù shóu ㄅㄢˋ ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄕㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) underripe
(2) half-cooked
(3) (fig.) not mastered (of a technique)
(4) clumsy
(5) halting

Bình luận 0