Có 1 kết quả:
半生不熟 bàn shēng bù shóu ㄅㄢˋ ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄕㄡˊ
bàn shēng bù shóu ㄅㄢˋ ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄕㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) underripe
(2) half-cooked
(3) (fig.) not mastered (of a technique)
(4) clumsy
(5) halting
(2) half-cooked
(3) (fig.) not mastered (of a technique)
(4) clumsy
(5) halting
Bình luận 0